🔍 Search: BỊ CHẬP DÂY
🌟 BỊ CHẬP DÂY @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
혼선되다
(混線 되다)
Động từ
-
1
전신, 전화, 통신 등에서, 전파가 뒤섞여 통신이 어지러워지다.
1 BỊ CHẬP DÂY, BỊ NGHẼN MẠNG: Tín hiệu hay thông tin từ điện tín, điện thoại hay sóng điện từ bị cản trở. Sóng của điện từ, thông tin hay điện tín bị lẫn lộn dẫn đến lộn xộn. -
2
말이나 일 등이 서로 다르게 이해되어 혼란이 생기다.
2 BỊ HIỂU LẦM: Lời nói hay sự việc được hiểu một cách khác nhau dẫn đến hỗn loạn. -
3
줄이 어지럽게 뒤섞이다.
3 BỊ RỐI: Dây bị vướng vào nhau một cách lộn xộn.
-
1
전신, 전화, 통신 등에서, 전파가 뒤섞여 통신이 어지러워지다.